Explore tens of thousands of sets crafted by our community.
Vietnamese Business Vocabulary
31
Flashcards
0/31
Equity
Vốn chủ sở hữu
Liabilities
Nợ phải trả
Balance Sheet
Bảng cân đối kế toán
Expense
Chi phí
Market Share
Thị phần
Revenue
Doanh thu
Assets
Tài sản
Profit
Lợi nhuận
Merger
Sáp nhập
Interest Rate
Lãi suất
Acquisition
Mua lại
Dividend
Cổ tức
Income Statement
Bảng kết quả kinh doanh
Cash Flow
Dòng tiền
Return on Investment (ROI)
Lợi nhuận trên đầu tư (ROI)
Stock
Cổ phiếu
E-commerce
Thương mại điện tử
Gross Domestic Product (GDP)
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Break-even Point
Điểm hòa vốn
Entrepreneur
Doanh nhân
Retail
Bán lẻ
Wholesale
Bán sỉ
Leverage
Đòn bẩy tài chính
Inflation
Lạm phát
Networking
Xây dựng mạng lưới quan hệ
Outsourcing
Thuê ngoài
Human Resources
Nhân sự
Supply and Demand
Cung và cầu
Marketing
Tiếp thị
Bond
Trái phiếu
Franchise
Nhượng quyền
© Hypatia.Tech. 2024 All rights reserved.