Explore tens of thousands of sets crafted by our community.
Vietnamese Restaurant Phrases
20
Flashcards
0/20
Can I see the menu, please?
Tôi có thể xem thực đơn được không?
I am allergic to peanuts.
Tôi bị dị ứng với đậu phộng.
A table for two, please.
Làm ơn cho một bàn hai người.
Could I have the bill, please?
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.
Can you recommend a dish?
Bạn có thể giới thiệu một món ăn không?
Do you have any vegetarian dishes?
Bạn có món chay nào không?
I would like to make a reservation.
Tôi muốn đặt chỗ trước.
The food is delicious!
Thức ăn rất ngon!
We would like to order now.
Chúng tôi muốn gọi món ngay bây giờ.
Can we get some water, please?
Làm ơn cho chúng tôi nước uống.
What is today's special?
Hôm nay có món gì đặc biệt?
Is there a house specialty?
Có món đặc biệt của nhà hàng không?
We would like separate checks, please.
Chúng tôi muốn tính tiền riêng, làm ơn.
It's a little too spicy for me.
Món này cay quá so với tôi.
Can I have it without onion?
Tôi có thể ăn nó không có hành không?
I would like this to-go, please
Tôi muốn mang về, làm ơn.
Could you please heat this up?
Làm ơn hâm nóng lại món này giúp tôi.
How long is the wait?
Bao lâu thì tôi phải chờ?
What do you suggest for dessert?
Bạn gợi ý món tráng miệng nào?
I need a fork, please.
Làm ơn, tôi cần một cái nĩa.
© Hypatia.Tech. 2024 All rights reserved.