Explore tens of thousands of sets crafted by our community.
Vietnamese Travel Phrases
26
Flashcards
0/26
Where is the bathroom?
Nhà vệ sinh ở đâu?
How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?
Can you help me?
Bạn có thể giúp tôi không?
I would like a table for two, please.
Làm ơn cho tôi một bàn dành cho hai người.
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
I'm lost.
Tôi bị lạc.
I need a doctor.
Tôi cần bác sĩ.
Is there wifi here?
Ở đây có wifi không?
Can I have the menu, please?
Cho tôi xem thực đơn, được không?
I need a taxi.
Tôi cần một chiếc taxi.
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
Can I pay by credit card?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Where can I find a taxi?
Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
I would like to go to the airport.
Tôi muốn đi đến sân bay.
Excuse me, how do I get to the hotel?
Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được khách sạn?
Please take me to this address.
Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này.
I'm allergic to nuts.
Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Could you please speak slower?
Bạn có thể nói chậm lại được không?
I don't understand.
Tôi không hiểu.
Please can you write it down?
Bạn có thể viết nó ra giấy được không?
What's your name?
Tên bạn là gì?
My name is...
Tên tôi là...
Cheers!
Dô!
Where can I buy a sim card?
Tôi có thể mua sim điện thoại ở đâu?
I'd like to book a room.
Tôi muốn đặt một phòng.
Could you recommend a restaurant?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng không?
© Hypatia.Tech. 2024 All rights reserved.