Explore tens of thousands of sets crafted by our community.
Vietnamese House Vocabulary
25
Flashcards
0/25
Chair
Cái ghế
Table
Cái bàn
Bed
Cái giường
Refrigerator
Cái tủ lạnh
Microwave
Lò vi sóng
Mirror
Cái gương
Television
Ti vi
Air conditioner
Máy điều hòa
Clock
Đồng hồ
Curtain
Rèm cửa
Cushion
Tấm đệm
Lamp
Cái đèn
Oven
Lò nướng
Pillow
Cái gối
Blanket
Chăn
Toaster
Máy nướng bánh mỳ
Vacuum cleaner
Máy hút bụi
Washing machine
Máy giặt
Dishwasher
Máy rửa bát
Hair dryer
Máy sấy tóc
Ceiling fan
Quạt trần
Iron
Bàn ủi
Blender
Máy xay sinh tố
Door
Cánh cửa
Window
Cửa sổ
© Hypatia.Tech. 2024 All rights reserved.