Explore tens of thousands of sets crafted by our community.
Vietnamese Medical Vocabulary
26
Flashcards
0/26
Allergy
Dị ứng
Blood Pressure
Huyết áp
Cardiology
Tim mạch
Dermatology
Da liễu
Epidemic
Dịch bệnh
Fracture
Gãy xương
Glucose
Glucose
Hypertension
Tăng huyết áp
Immunization
Tiêm chủng
Jaundice
Vàng da
Kidney
Thận
Lymph
Bạch huyết
Metabolism
Chuyển hóa
Neurology
Thần kinh học
Orthopedics
Chỉnh hình
Pathogen
Mầm bệnh
Quarantine
Cách ly
Radiology
Chụp X quang
Surgery
Phẫu thuật
Tissue
Mô
Ultrasound
Siêu âm
Vaccine
Vắc xin
Weight Loss
Giảm cân
X-ray
X-quang
Yield (medical context)
Hiệu suất (trong ngữ cảnh y học)
Zoonosis
Bệnh từ động vật truyền sang người
© Hypatia.Tech. 2024 All rights reserved.